I always have my first meal at 7 AM.
Dịch: Tôi luôn ăn bữa ăn đầu tiên của mình lúc 7 giờ sáng.
It is important to have a healthy first meal.
Dịch: Việc ăn bữa ăn đầu tiên lành mạnh rất quan trọng.
bữa sáng
bữa ăn buổi sáng
bữa ăn
ăn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
quý tài chính
thời gian ăn
căng thẳng quốc tế
Có tính gây tranh cãi, dễ gây ra sự bất đồng ý kiến.
hàng năm
Món ăn làm từ đậu nành
Lợi nhuận bất ngờ
khăn choàng màu đỏ thắm