He is an evangelical Christian.
Dịch: Ông ấy là một tín đồ Tin Lành.
The evangelical movement has grown significantly in recent years.
Dịch: Phong trào Tin Lành đã phát triển đáng kể trong những năm gần đây.
người theo đạo Tin Lành
người truyền giáo
truyền giáo
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
visual xinh đẹp
hình chóp tam giác
phim hoạt hình
Liệu pháp tế bào
liên quan đến sự đổi mới
có thể quản lý được
tài liệu nghe nhìn
Kỹ năng thuyết phục khách hàng