She is a beautiful visual in the group.
Dịch: Cô ấy là visual xinh đẹp của nhóm.
His beautiful visual captivates many fans.
Dịch: Visual xinh đẹp của anh ấy thu hút rất nhiều người hâm mộ.
visual thu hút
visual lộng lẫy
xinh đẹp
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Sự đánh bắt bằng lưới vây
bộ xử lý dữ liệu
kiểm soát cơn bão
chứng chỉ nghề nghiệp
lợi thế thị trường
Chip A15 Bionic
Sự thiếu hụt thực phẩm
dựa vào gia đình