She is a beautiful visual in the group.
Dịch: Cô ấy là visual xinh đẹp của nhóm.
His beautiful visual captivates many fans.
Dịch: Visual xinh đẹp của anh ấy thu hút rất nhiều người hâm mộ.
visual thu hút
visual lộng lẫy
xinh đẹp
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
đánh giá khóa học
Ngoại tình
chênh lệch múi giờ
lan tỏa điều tích cực
tiếp cận thương mại
sắm hàng hiệu
lấy lại tiền
tín ngưỡng cá nhân