She is a beautiful visual in the group.
Dịch: Cô ấy là visual xinh đẹp của nhóm.
His beautiful visual captivates many fans.
Dịch: Visual xinh đẹp của anh ấy thu hút rất nhiều người hâm mộ.
visual thu hút
visual lộng lẫy
xinh đẹp
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
những người kế nhiệm, người thừa kế
Cá ngựa
căn cứ không quân
vận hành thử nghiệm
tóc sạch
đơn hàng bán
di cư việc làm
Nước Mỹ