The evaluation scale helps to measure student performance.
Dịch: Thang đánh giá giúp đo lường hiệu suất của học sinh.
We used a five-point evaluation scale for the survey.
Dịch: Chúng tôi đã sử dụng thang đánh giá năm điểm cho cuộc khảo sát.
thang đánh giá
thang xếp hạng
đánh giá
12/06/2025
/æd tuː/
giáo dục cảm xúc
rực rỡ, nhiều màu sắc
Hội đồng thi
cố vấn sinh viên
Chuyên gia bảo mật IT
bánh quế giòn, thường dùng để ăn sáng hoặc làm món tráng miệng
thủ tướng
rượu