He was furious when he found out.
Dịch: Anh ấy đã rất giận dữ khi phát hiện ra.
The storm was furious.
Dịch: Cơn bão rất dữ dội.
tức giận
phẫn nộ
nổi giận
cơn giận dữ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
có tính hình thành, có tính tạo hình
độ sâu
sự nhập học vào trường đại học
bánh răng vi sai
chất nhầy
kỹ thuật máy tính
in ấn kỹ thuật số
dự án vốn