He was furious when he found out.
Dịch: Anh ấy đã rất giận dữ khi phát hiện ra.
The storm was furious.
Dịch: Cơn bão rất dữ dội.
tức giận
phẫn nộ
nổi giận
cơn giận dữ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
phô trương, khoe khoang
cơ quan sáng tạo
Lịch dương
Nhạc môi trường
sự đa dạng loài
Liên doanh đồng thời
đốt mỡ
hoa tử đinh hương