Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
caramel
/ˈkærəmɛl/
karamel
noun
eye-catching frame
/aɪ kætʃɪŋ freɪm/
khung hình thu hút
verb
decorate with fake flowers
//
trang trí bằng hoa giả
noun
watch service
/wɒtʃ ˈsɜːvɪs/
dịch vụ bảo trì đồng hồ
noun
Formula Sheet
/ˈfɔːrmjələ ʃiːt/
Bảng công thức
noun
testing facility
/ˈtɛstɪŋ fəˈsɪləti/
cơ sở thử nghiệm
noun
buttermilk
/ˈbʌtərˌmɪlk/
sữa lỏng (sữa được tạo ra khi tách bơ ra khỏi sữa nguyên liệu)