The committee decided to confer an honorary degree.
Dịch: Ủy ban đã quyết định trao bằng danh dự.
They conferred with the experts before making a decision.
Dịch: Họ đã thảo luận với các chuyên gia trước khi đưa ra quyết định.
cô gái mềm mại, dịu dàng, thường thể hiện sự nữ tính và tính cách đáng yêu.