The committee decided to confer an honorary degree.
Dịch: Ủy ban đã quyết định trao bằng danh dự.
They conferred with the experts before making a decision.
Dịch: Họ đã thảo luận với các chuyên gia trước khi đưa ra quyết định.
trao tặng
cấp cho
hội nghị
đã trao
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Trận tranh huy chương
tầng ba
cùng một lúc, đồng thanh
Địa vị xã hội cao
tự tài trợ
Viện Khoa học Hà Nội
bài tập cơ bụng
môi trường đại dương