The fog enveloped the city.
Dịch: Sương mù bao phủ thành phố.
She placed the letter in an envelop.
Dịch: Cô ấy đặt lá thư vào phong bì.
Gói
Che
Phong bì
Bao bọc
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Từ khóa đuôi dài
Mục tiêu thân thiện với môi trường
Hối tiếc
hình vẽ minh họa
khoa học sinh học
băng tay
sự nuôi trồng cây
Khu vực thiệt hại