Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Wrap"

verb
wrap tightly
/ræp ˈtaɪtli/

quấn chặt lấy

verb
wrap things up
/ræp θɪŋz ʌp/

kết thúc mọi chuyện

noun
Mars candy wrapper
/mɑːrz ˈkændi ˈræpər/

giấy gói kẹo Mars

noun
vietnamese spring rolls
/ˈviː.ɛt.nə.miz sprɪŋ roʊlz/

Vietnamese spring rolls (also known as 'gỏi cuốn') – a traditional Vietnamese dish consisting of rice paper wrapped around cooked vegetables, herbs, and often shrimp or pork.

noun
crispy wrap
/ˈkrɪs.pi ræp/

bánh mì cuộn giòn

noun
wrapped rolls
/ræpt roʊlz/

Cuộn bánh hoặc thức ăn được bọc lại, thường dùng trong ẩm thực để chỉ các loại bánh cuốn hoặc món ăn cuộn khác.

noun
spring roll wrapper
/sprɪŋ roʊ ˈræp.ər/

bánh tráng cuốn

noun
barbecue wrap
/ˈbɑːr.bɪ.kjuː rɑːp/

bánh cuộn thịt nướng

noun
wrapping material
/ˈræp.ɪŋ məˈtɪr.i.əl/

Vật liệu để bao bọc hoặc quấn quanh cái gì đó, thường dùng để bảo vệ hoặc trang trí

noun
jewelry wrap
/ˈdʒuː.əl.ri ræp/

vỏ trang sức

noun
metal wrap
/ˈmɛtəl ræp/

bọc kim loại

noun
leaf-wrapped beef
/liːf ræpt biːf/

Thịt bò cuốn lá

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY