He felt pain in his midsection after the workout.
Dịch: Anh ấy cảm thấy đau ở phần giữa cơ thể sau khi tập luyện.
The midsection of the building is designed to be wider than the top and bottom.
Dịch: Phần giữa của tòa nhà được thiết kế rộng hơn so với phần trên và phần dưới.
Sự di cư của các tế bào mô hoặc các tế bào trong cơ thể từ nơi này sang nơi khác để tham gia vào quá trình phát triển, chữa lành hoặc điều chỉnh sinh lý.