The entity was created to manage the project.
Dịch: Thực thể này được tạo ra để quản lý dự án.
In philosophy, an entity is something that exists.
Dịch: Trong triết học, một thực thể là điều gì đó tồn tại.
sinh vật
đối tượng
thực thể
biến thành thực thể
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
sốt
căng thẳng
thuộc về chòm sao; có liên quan đến các chòm sao
thực phẩm chưa qua chế biến
Xu hướng phổ biến
biện pháp hòa bình
tiếng rừ rừ (của mèo)
Chi phí quảng cáo