She decided to enter showbiz after winning the beauty contest.
Dịch: Cô ấy quyết định dấn thân vào showbiz sau khi thắng cuộc thi sắc đẹp.
Many young people dream of entering showbiz.
Dịch: Nhiều người trẻ mơ ước được dấn thân vào showbiz.
gia nhập showbiz
trở thành người làm trong ngành giải trí
giới showbiz
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
giai đoạn tiếp theo
kem sát trùng
bản tin cộng đồng
Cho thuê ngắn hạn
tham số
sự chế nhạo
truyền thống đức tin
cơ dân mạng