She decided to enter showbiz after winning the beauty contest.
Dịch: Cô ấy quyết định dấn thân vào showbiz sau khi thắng cuộc thi sắc đẹp.
Many young people dream of entering showbiz.
Dịch: Nhiều người trẻ mơ ước được dấn thân vào showbiz.
gia nhập showbiz
trở thành người làm trong ngành giải trí
giới showbiz
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Tay áo chống tia UV
Nghề nghiệp thể thao
khóa mã hóa
dữ liệu hạn chế
cần câu
máy nâng
ổn, tốt, chấp nhận được
tràn ngập, đầy tràn