She decided to enter showbiz after winning the beauty contest.
Dịch: Cô ấy quyết định dấn thân vào showbiz sau khi thắng cuộc thi sắc đẹp.
Many young people dream of entering showbiz.
Dịch: Nhiều người trẻ mơ ước được dấn thân vào showbiz.
gia nhập showbiz
trở thành người làm trong ngành giải trí
giới showbiz
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Khối điều khiển cơ bản
dầu bạc hà
dịch vụ vận tải
đầu tư trực tiếp
nhu cầu du lịch
Sự khai thác kinh doanh
vượt trội hơn, làm cho lu mờ
số tiền phải trả