She wants to work in showbiz.
Dịch: Cô ấy muốn làm việc trong giới giải trí.
He is a showbiz celebrity.
Dịch: Anh ấy là một người nổi tiếng trong giới giải trí.
ngành công nghiệp giải trí
thế giới giải trí
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thước dẻo
Kiểm toán nội bộ
quy mô dự án
Theo dõi thời gian
giảm nhẹ, làm dịu đi
làm quá, cường điệu
văn phòng thám tử
lý thuyết kinh tế vĩ mô