Her performance outshined all the others.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy vượt trội hơn tất cả những người khác.
He always tries to outshine his colleagues.
Dịch: Anh ấy luôn cố gắng để nổi bật hơn các đồng nghiệp.
vượt qua
vượt trội
sự vượt trội
đã vượt trội
12/06/2025
/æd tuː/
được yêu mến
Cuộc sống đầy biến động
tiền ký quỹ
Mong muốn có con
mái vòm
nước hoa
Thuyền buồm
kính