chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
fishmongers
/ˈfɪʃˌmʌŋɡərz/
người bán cá
noun
bankrupt strategy
/ˈbæŋkrʌpt ˈstrætədʒi/
Chiến thuật phá sản
noun
great bear
/ɡreɪt bɛr/
gấu lớn
noun
complete performance
/kəmˈpliːt pərˈfɔːrməns/
trọn vẹn màn trình diễn
noun
right to reject
/raɪt tuː rɪˈdʒekt/
quyền từ chối
verb
end conflict
/ɛnd ˈkɒnflɪkt/
chấm dứt xung đột
noun
rhythm of life
/ˈrɪðəm əv laɪf/
Nhịp sống
noun
saint nicholas
/seɪnt ˈnɪkələs/
Thánh Nicholas, một nhân vật tôn kính trong Kitô giáo, thường được biết đến là người bảo trợ của trẻ em và người đi biển.