The ensemble performed beautifully at the concert.
Dịch: Nhóm nhạc đã biểu diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc.
She wore an elegant ensemble for the gala.
Dịch: Cô ấy đã mặc một bộ trang phục thanh lịch cho buổi tiệc.
nhóm
tập hợp
bộ, nhóm
tính chất tập hợp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
chữ viết cổ
công cụ lập ngân sách
Mua sắm hàng xa xỉ
Xe máy điện
là món đồ cực bát tiện
công trường xây dựng
chuyển dịch tâm lý
bộ suit sáng màu