The enrollment officer helped me with my application.
Dịch: Nhân viên tuyển sinh đã giúp tôi với đơn đăng ký của mình.
She spoke to the enrollment officer about the requirements.
Dịch: Cô ấy đã nói chuyện với nhân viên tuyển sinh về các yêu cầu.
Nhân viên tiếp nhận
Người ghi danh
sự ghi danh
đăng ký
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
sự lịch thiệp
cấp phép công bố sản phẩm
phẩm màu công nghiệp
Hiệp hội rau quả
nghiên cứu dư luận
xác định lý do
cây tràm
hộp sữa