The enrollment officer helped me with my application.
Dịch: Nhân viên tuyển sinh đã giúp tôi với đơn đăng ký của mình.
She spoke to the enrollment officer about the requirements.
Dịch: Cô ấy đã nói chuyện với nhân viên tuyển sinh về các yêu cầu.
Nhân viên tiếp nhận
Người ghi danh
sự ghi danh
đăng ký
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
gây hậu quả nghiêm trọng
đỏ tươi, hồng tía
đạt yêu cầu, thỏa mãn
trách nhiệm điều kiện
học tập dựa trên dự án
Doanh thu từ bán hàng
có khả năng, có thể
ánh sáng mặt trời