The enrollment for the new semester starts next week.
Dịch: Sự ghi danh cho học kỳ mới bắt đầu vào tuần tới.
She completed her enrollment at the university.
Dịch: Cô ấy đã hoàn tất việc ghi danh tại trường đại học.
Online enrollment is available for all courses.
Dịch: Việc ghi danh trực tuyến có sẵn cho tất cả các khóa học.