Her work in the community helped to ennoble her status.
Dịch: Công việc của cô trong cộng đồng đã giúp nâng cao địa vị của cô.
The act of kindness ennobled his character.
Dịch: Hành động tốt bụng đã làm cho phẩm chất của anh ta trở nên cao quý hơn.
tôn vinh
nâng cao
quý tộc
cao quý
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Phòng thủ tên lửa đạn đạo
chất ô nhiễm
quái vật, kẻ thù, người xấu
Nhạc không lời
trộn lẫn, nhầm lẫn
bàn làm việc
sự điều chỉnh ô tô
Khám phá và học hỏi