This book was an enjoyable read.
Dịch: Cuốn sách này là một cuốn sách thú vị.
I found it an enjoyable read.
Dịch: Tôi thấy nó là một cuốn sách đáng đọc.
cuốn sách dễ chịu
cuốn sách thích thú
thú vị
thích
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Vòng xoáy đi xuống
Không ngừng nghỉ, liên tục
vữa xây dựng
Xu hướng thị trường vàng
cuộc tụ họp công cộng
nhóm cơ xoay
Dmitry Peskov
Điện toán học sâu