The event organization for the conference was flawless.
Dịch: Việc tổ chức sự kiện cho hội nghị diễn ra hoàn hảo.
She specializes in event organization for weddings.
Dịch: Cô ấy chuyên tổ chức sự kiện cho đám cưới.
lập kế hoạch sự kiện
quản lý sự kiện
sự kiện
tổ chức
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Trang cá nhân trên mạng xã hội
xác minh số tiền
cơ dân mạng
giao dịch tài chính
Bạn có điên không?
bụi gai
Lực lượng hỗ trợ
phân tích tìm kiếm