The endurance competition tested the athletes' limits.
Dịch: Cuộc thi sức bền đã kiểm tra giới hạn của các vận động viên.
She trained for months for the endurance competition.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện hàng tháng trời cho cuộc thi sức bền.
cuộc thi sức chịu đựng
cuộc thi khắc nghiệt
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Triển vọng rõ ràng
nụ cười rạng rỡ
Di sản văn hóa Việt Nam
người thân bằng hôn nhân
Thái độ ngờ vực
dấu nối
giám sát hoạt động
tôn trọng