She pledged to donate a portion of her salary to charity.
Dịch: Cô ấy đã hứa sẽ quyên góp một phần lương của mình cho từ thiện.
They pledged their loyalty to the cause.
Dịch: Họ đã cam kết lòng trung thành với sự nghiệp.
cam kết
hứa hẹn
lời hứa
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
khoa sơ sinh
xấu tính
môn học năng khiếu
bộ sưu tập ảnh
Thuyết cộng sản
đấng tối cao trên thiên giới
lục địa
Con bơi ngửa