She pledged to donate a portion of her salary to charity.
Dịch: Cô ấy đã hứa sẽ quyên góp một phần lương của mình cho từ thiện.
They pledged their loyalty to the cause.
Dịch: Họ đã cam kết lòng trung thành với sự nghiệp.
cam kết
hứa hẹn
lời hứa
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đường dây điện thoại cố định
Người quản lý trường học
bảng lịch trình
khóa học kinh doanh
Gà vị tỏi
có lợi, mang lại thu nhập
ngón tay út
Ranger Wildtrak (Một phiên bản xe bán tải của hãng Ford)