The data is encoded to ensure security.
Dịch: Dữ liệu được mã hóa để đảm bảo an ninh.
We need to encode this message before sending it.
Dịch: Chúng ta cần mã hóa thông điệp này trước khi gửi.
mã hóa
chuyển đổi
thiết bị mã hóa
giải mã
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
hỗ trợ lẫn nhau
thuật toán thiết kế
thịt bò nướng
hệ thống ống nước
hệ thống làm việc bán thời gian
kéo vào
trứng ngao
cửa hàng chuyên doanh