The growth trend of the company is promising.
Dịch: Xu hướng tăng trưởng của công ty rất hứa hẹn.
Analysts are closely monitoring the growth trend in the technology sector.
Dịch: Các nhà phân tích đang theo dõi chặt chẽ xu hướng tăng trưởng trong lĩnh vực công nghệ.
Ngôn ngữ mang tính định kiến hoặc mang tính phân biệt đối xử dựa trên thành kiến hoặc định kiến cá nhân hoặc xã hội.