The army decided to encircle the enemy camp.
Dịch: Quân đội quyết định bao vây trại địch.
The trees encircle the small pond, creating a serene atmosphere.
Dịch: Những cây cối bao quanh cái ao nhỏ, tạo ra một bầu không khí yên bình.
bao quanh
gói lại
sự bao vây
bao vây
12/06/2025
/æd tuː/
đạt được
tiến trình, thủ tục
công ty tư vấn
Thu lợi khoảng 10%
thẻ ATM
kiểm soát ứng dụng
dấu hiệu, cảm giác trước về điều gì sẽ xảy ra
Trang trại nuôi tôm