The army decided to encircle the enemy camp.
Dịch: Quân đội quyết định bao vây trại địch.
The trees encircle the small pond, creating a serene atmosphere.
Dịch: Những cây cối bao quanh cái ao nhỏ, tạo ra một bầu không khí yên bình.
bao quanh
gói lại
sự bao vây
bao vây
08/11/2025
/lɛt/
tầm nhìn và lựa chọn
chăm sóc sức khỏe động vật
dọn nhà đúng cách
thuộc về địa chất
nhu cầu vệ sinh
giờ làm thêm
Không đủ điều kiện, không đủ tư cách
tơ nhân tạo, sợi rayon