The employment officer helped me find a job.
Dịch: Nhân viên tuyển dụng đã giúp tôi tìm một công việc.
She works as an employment officer at the local job center.
Dịch: Cô ấy làm việc như một nhân viên tuyển dụng tại trung tâm việc làm địa phương.
Nhân viên tuyển dụng
Cán bộ giới thiệu việc làm
việc làm
thuê mướn
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
có quan hệ tình cảm
đậu đỗ (hạt)
Cam kết chung
khó chịu, buồn nôn
cá cơm
người có khả năng
cổng biên giới quốc tế
đồng lương đầu tiên