noun
biodiversity assessment
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜr.sɪ.ti əˈsɛs.mənt/ Đánh giá đa dạng sinh học
noun
non-trade goods
Hàng hóa không thuộc thương mại
verb
Threaten to impose tariffs
/ˈθrɛtn̩ tuː ɪmˈpoʊz ˈtærɪfs/ đe dọa áp thuế
adjective
ticklish
Nhạy cảm (đặc biệt là trong bối cảnh bị chạm vào)