The displaced person sought shelter in a nearby camp.
Dịch: Người tị nạn đã tìm nơi trú ẩn trong một trại gần đó.
Many displaced persons require urgent humanitarian assistance.
Dịch: Nhiều người tị nạn cần sự trợ giúp nhân đạo khẩn cấp.
người tị nạn
người sơ tán
sự di dời
di dời
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
khoá tài khoản
cô gái nữ tính
lắng nghe đầy lòng từ bi
một chút
Nhà thầu quốc phòng
phòng chờ bệnh nhân
bài báo
môn pickleball