The displaced person sought shelter in a nearby camp.
Dịch: Người tị nạn đã tìm nơi trú ẩn trong một trại gần đó.
Many displaced persons require urgent humanitarian assistance.
Dịch: Nhiều người tị nạn cần sự trợ giúp nhân đạo khẩn cấp.
người tị nạn
người sơ tán
sự di dời
di dời
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Hậu quả pháp lý
tính hữu ích, sự hữu dụng
cà kheo
khăn lau; tấm khăn ướt
bác sĩ chẩn đoán hình ảnh mạch máu
bút mực
thùng, thùng chứa (thường dùng để chứa chất lỏng)
nhạc cụ viola (một loại nhạc cụ có dây thuộc họ vĩ cầm)