The empennage of the aircraft was damaged in the landing.
Dịch: Bộ phận đuôi của máy bay bị hư hại trong lúc hạ cánh.
The design of the empennage affects the stability of the aircraft.
Dịch: Thiết kế của bộ phận đuôi ảnh hưởng đến sự ổn định của máy bay.
Số xác định hoặc số thứ tự dùng để phân biệt các mục trong một danh sách hoặc tập hợp.