He turned the rudder to change the boat's direction.
Dịch: Anh ấy xoay bánh lái để thay đổi hướng đi của thuyền.
The captain skillfully maneuvered the rudder during the storm.
Dịch: Thuyền trưởng khéo léo điều khiển bánh lái trong cơn bão.
bánh lái
bánh lái thuyền
không có bánh lái
điều khiển
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
cây chịu mặn
thấu kính
Rộ tin đã có chồng
vấn đề tiếp diễn
Lãi suất vay
thành phần cấu tạo
xác định
Khóa học cấp tốc