He turned the rudder to change the boat's direction.
Dịch: Anh ấy xoay bánh lái để thay đổi hướng đi của thuyền.
The captain skillfully maneuvered the rudder during the storm.
Dịch: Thuyền trưởng khéo léo điều khiển bánh lái trong cơn bão.
bánh lái
bánh lái thuyền
không có bánh lái
điều khiển
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Tạo hình tựa nàng công chúa
Tình tính hung dữ
Bánh mì trộn
trường cao đẳng sư phạm
tế bào máu
Tình bạn giữa hai người khác giới.
quan hệ đầu tư
Đỉnh điểm nắng nóng