Her emotionality makes her an excellent actress.
Dịch: Tính tình cảm của cô ấy khiến cô trở thành một nữ diễn viên xuất sắc.
The emotionality of his speech moved the audience.
Dịch: Tính cảm xúc trong bài phát biểu của anh ấy đã lay động khán giả.
tình cảm
sự nhạy cảm
cảm xúc
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Thảm tắm
tình trạng hỗn loạn, điên cuồng
Danh mục sinh học
Sự công bằng, tính беспристрастность
Siêu âm tim
Giá trị vốn hóa thị trường
khóa học nghệ thuật
bận kiếm tiền