Her emotionality makes her an excellent actress.
Dịch: Tính tình cảm của cô ấy khiến cô trở thành một nữ diễn viên xuất sắc.
The emotionality of his speech moved the audience.
Dịch: Tính cảm xúc trong bài phát biểu của anh ấy đã lay động khán giả.
tình cảm
sự nhạy cảm
cảm xúc
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Nhân sư (Ngưới sư tử)
Thị trường giá xuống
bắt tai
Vận may tăng vọt
đề cập, nhắc đến
vinh dự
ánh sáng ở phía trước
Tăng trưởng đáng kể