The balsa wood toy floated on the water.
Dịch: Đồ chơi bằng gỗ balsa nổi trên mặt nước.
Children love to build with balsa wood toys.
Dịch: Trẻ em thích xây dựng với đồ chơi bằng gỗ balsa.
đồ chơi bằng gỗ
đồ chơi nhẹ
gỗ balsa
chơi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kẻ đào tẩu
cảm xúc qua từng giác quan
quốc gia Bắc Âu
xả thải bừa bãi
Kính plexiglass (một loại nhựa trong suốt, nhẹ và bền)
dịch trái
từ điển đồng nghĩa
trình diễn pháo hoa