He was appointed to an administrative role in the company.
Dịch: Anh ấy được bổ nhiệm vào một vai trò hành chính trong công ty.
The administrative role requires strong organizational skills.
Dịch: Vai trò hành chính đòi hỏi kỹ năng tổ chức tốt.
vai trò quản lý
vai trò điều hành
quản lý
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Chuyển hướng đầu tư
bộ phận, khoa, phòng
mất mát hoàn toàn
kèn trumpet
bôi môi
giáo dục đại học
người hâm mộ bắt bình
quá trình tiến hóa