She was embellishing the cake with flowers.
Dịch: Cô ấy đang trang trí chiếc bánh bằng hoa.
The author was embellishing his story with vivid descriptions.
Dịch: Tác giả đang làm đẹp câu chuyện của mình bằng những mô tả sống động.
trang trí
trang điểm
sự trang trí
trang điểm, trang trí
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
hành động tưởng tượng
khoe con trai lên mạng xã hội
công dân có hiểu biết
hàng hóa nông sản
tình yêu phai nhạt
giấy mỏng nhẹ
ảnh chất lượng cao
pháo tự hành