This is an important area for biodiversity.
Dịch: Đây là một khu vực quan trọng đối với đa dạng sinh học.
The city's port is an important area for trade.
Dịch: Cảng của thành phố là một khu vực quan trọng cho thương mại.
Khu vực trọng yếu
Lĩnh vực then chốt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Dự án quy mô lớn
HA kép
khu vực thành phố
Đi chơi, tụ tập
Niềm hạnh phúc tột độ, trạng thái phấn khích
phim phê bình xã hội
Thỉnh một chiếc bàn thờ
Quy định về việc điều khiển phương tiện giao thông