They planned their elopement to escape the restrictions of their families.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch cho cuộc bỏ trốn để thoát khỏi những ràng buộc của gia đình.
The couple's elopement surprised everyone at the wedding.
Dịch: Cuộc bỏ trốn của cặp đôi đã khiến mọi người bất ngờ tại đám cưới.
Khả năng sử dụng ngôn ngữ nói, thể hiện qua khả năng diễn đạt, thuyết trình hoặc sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt.