I love listening to electronic dance music at parties.
Dịch: Tôi thích nghe âm nhạc điện tử nhảy múa tại các bữa tiệc.
Many DJs produce electronic dance music.
Dịch: Nhiều DJ sản xuất âm nhạc điện tử nhảy múa.
âm nhạc nhảy múa
âm nhạc điện tử
DJ
nhảy múa
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
quỹ nghiên cứu nhỏ hơn
cuộc hôn nhân vàng
sự hỗ trợ sinh nở
thiết kế bài thuyết trình
rơi nước mắt
cung và cầu
Học sinh lớp 12
năng lượng thủy lực