Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "DJ"

verb
adjust budget
/əˈdʒʌst ˈbʌdʒɪt/

điều chỉnh ngân sách

noun
work adjustment
/wɜːrk əˈdʒʌstmənt/

Điều chỉnh công tác

noun
Secret Adjudicator
/ˈsiːkrət əˈdʒʊdɪkeɪtər/

Người phân xử bí mật

verb
re-adjust
/riːəˈdʒʌst/

điều chỉnh lại

verb
readjust
/ˌriːəˈdʒʌst/

điều chỉnh lại

noun
planning adjustment
/ˈplænɪŋ əˈdʒʌstmənt/

điều chỉnh quy hoạch

Adjective
Perfect; no need to adjust

Chuẩn không cần chỉnh

verb
adjust flight plan
/əˈdʒʌst flaɪt plæn/

điều chỉnh kế hoạch bay

noun
adjacency
/əˈdʒeɪsənsi/

sự liền kề, sự tiếp giáp

verb
adjudicate
/əˈdʒuːdɪkeɪt/

xét xử

adjective
adjunct
/ˈædʒʌŋkt/

phụ tá, phụ thuộc

verb
adjust well
/əˈdʒʌst wɛl/

thích nghi tốt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY