Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "DJ"

adjective
Descriptive adjective
/dɪˈskrɪptɪv ˈædʒɪktɪv/

Tính từ miêu tả

verb
adjust budget
/əˈdʒʌst ˈbʌdʒɪt/

điều chỉnh ngân sách

noun
work adjustment
/wɜːrk əˈdʒʌstmənt/

Điều chỉnh công tác

noun
Secret Adjudicator
/ˈsiːkrət əˈdʒʊdɪkeɪtər/

Người phân xử bí mật

verb
re-adjust
/riːəˈdʒʌst/

điều chỉnh lại

verb
readjust
/ˌriːəˈdʒʌst/

điều chỉnh lại

noun
planning adjustment
/ˈplænɪŋ əˈdʒʌstmənt/

điều chỉnh quy hoạch

Adjective
Perfect; no need to adjust

Chuẩn không cần chỉnh

verb
adjust flight plan
/əˈdʒʌst flaɪt plæn/

điều chỉnh kế hoạch bay

noun
adjacency
/əˈdʒeɪsənsi/

sự liền kề, sự tiếp giáp

verb
adjudicate
/əˈdʒuːdɪkeɪt/

xét xử

adjective
adjunct
/ˈædʒʌŋkt/

phụ tá, phụ thuộc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY