She has a few blemishes on her skin.
Dịch: Cô ấy có một vài vết nhơ trên da.
The painting was beautiful despite its blemishes.
Dịch: Bức tranh rất đẹp mặc dù có những khuyết điểm.
khuyết điểm
sự không hoàn hảo
vết nhơ
làm xấu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
người tổ chức quyên góp
thuộc tính
chữ viết cổ
kết hợp hoàn hảo
Màu sắc đẹp
điểm chuyển pha
Quản lý kho
khu bảo dưỡng