He suffered an electric shock while repairing the wires.
Dịch: Anh ấy đã bị điện giật khi sửa chữa dây điện.
Always turn off the power before working with electrical devices to avoid electric shock.
Dịch: Luôn tắt nguồn trước khi làm việc với thiết bị điện để tránh bị điện giật.
Vòng tròn trang trí hoặc hình dạng vòng tròn có họa tiết hoặc thiết kế đặc biệt.