I decided to take an elective course in photography.
Dịch: Tôi quyết định đăng ký một khóa học tự chọn về nhiếp ảnh.
Elective courses allow students to explore their interests.
Dịch: Các khóa học tự chọn cho phép sinh viên khám phá sở thích của họ.
khóa học tùy chọn
khóa học lựa chọn
khóa tự chọn
bầu chọn
12/06/2025
/æd tuː/
Sự ném bom, oanh tạc
sự không chắc chắn về kinh tế
Biển động, sóng mạnh và không đều
thức ăn cho gia súc
thước đo gió
đua danh vọng
đánh giá hàng năm
khỏe, tốt, đúng, đầy đủ