The crowd was in a celebratory mood after the team won the championship.
Dịch: Đám đông trong tâm trạng vui mừng sau khi đội bóng thắng giải vô địch.
There was a celebratory mood at the wedding party.
Dịch: Không khí lễ cưới rất phấn khởi và vui vẻ.
không khí lễ hội
không khí vui vẻ
lễ kỷ niệm
mang tính lễ hội, chúc mừng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Nghiên cứu công bố
khay thức ăn
đến, tối đa
yên tâm ở nhà
ký tự điều khiển
giày chạy bộ
đạn, vật thể bay
điều kiện thi công