The election campaign is in full swing.
Dịch: Cuộc vận động bầu cử đang diễn ra sôi nổi.
Candidates are working hard during the election campaign.
Dịch: Các ứng cử viên đang làm việc chăm chỉ trong cuộc vận động bầu cử.
chiến dịch
vận động bầu cử
bầu cử
vận động
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Ngân hàng giao dịch
môi trường ẩm thấp
gặp phải sự phản đối
trứng chim
báo cáo trường hợp lâm sàng
Thăm bà con, bạn bè vào dịp Tết Nguyên Đán.
lời chào hỏi lịch sự
rối loạn thị giác