Several years elapsed before they met again.
Dịch: Vài năm đã trôi qua trước khi họ gặp lại nhau.
Time elapses quickly when you are having fun.
Dịch: Thời gian trôi qua rất nhanh khi bạn vui vẻ.
trôi qua
đi qua
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự giám sát tài chính
rào cản gia nhập
tư duy đổi mới
đồng băng
có nghĩa vụ trả nợ
quẩy đường phố
tập quán miền Nam
khoan thủng