He gave a detailed elaboration of his plans.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một sự trình bày tỉ mỉ về kế hoạch của mình.
The elaboration of this project took a lot of time and effort.
Dịch: Sự phát triển của dự án này tốn rất nhiều thời gian và công sức.
giải thích
mở rộng
phát triển
giải thích chi tiết, trình bày tỉ mỉ
tỉ mỉ, công phu
04/09/2025
/tiː trəˈdɪʃən/
bóp méo sự thật
can thiệp
ứng cử viên hàng đầu
học sinh nghèo
Bạn có điên không?
ngày nghỉ ốm
chán ngấy, mệt mỏi với điều gì đó
trang web