He gave a detailed elaboration of his plans.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một sự trình bày tỉ mỉ về kế hoạch của mình.
The elaboration of this project took a lot of time and effort.
Dịch: Sự phát triển của dự án này tốn rất nhiều thời gian và công sức.
giải thích
mở rộng
phát triển
giải thích chi tiết, trình bày tỉ mỉ
tỉ mỉ, công phu
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
hai mặt, không trung thực
Người phụ nữ trưởng thành
Đưa bóng trúng đích
làm nản lòng
quy định
trí tuệ nhân tạo
Điều hướng web
thói quen chung