I enjoyed some eggplant dip with pita bread.
Dịch: Tôi thưởng thức món sốt cà tím cùng bánh pita.
She prepared a spicy eggplant dip for the party.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị món sốt cà tím cay cho bữa tiệc.
sốt cà tím
cà tím
nhúng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bệnh do virus
mỗi ngày
bên kia càng kéo lên
biến đổi hóa học
tay trong tay
Tiểu sử nhân vật, bối cảnh truyện
sắc thái
người da trắng