I bought a new electric lamp for my room.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc đèn điện mới cho phòng của mình.
The electric lamp provides bright light for reading.
Dịch: Đèn điện cung cấp ánh sáng sáng cho việc đọc sách.
bóng đèn
đèn
điện
chiếu sáng
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
máy nén
giao dịch hàng hoá
động vật ăn cỏ có hình dáng thanh mảnh, thường sống ở vùng đồng cỏ
Máy tạo nhịp tim
chất làm kín
sự nghèo khổ, sự bần cùng
U tân sinh gan
Sự lẩn tránh, sự né tránh