She earned an educational degree in engineering.
Dịch: Cô ấy đã tốt nghiệp bằng cấp kỹ thuật.
His educational degree helped him secure the job.
Dịch: Bằng cấp giáo dục của anh ấy giúp anh có được công việc.
Trình độ học vấn
Bằng cấp
giáo dục
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Lễ khởi công
tỉ lệ cơ thể
chuyến bay nội địa
sự phù hợp
bông đậu phụ
bờ biển Việt Nam
Con ốc táo
người đàn ông đó