The critics tend to overpraise the performances of novice actors.
Dịch: Các nhà phê bình thường khen ngợi quá mức những màn trình diễn của các diễn viên mới.
He was overpraising her work, making it seem flawless.
Dịch: Anh ấy đã khen ngợi công việc của cô ấy quá mức, khiến nó trở nên hoàn hảo.
It's easy to overpraise someone when you're trying to impress them.
Dịch: Thật dễ dàng để khen ngợi ai đó quá mức khi bạn đang cố gắng gây ấn tượng.
norovirus là một loại virus gây viêm dạ dày ruột, thường gây ra sự bùng phát bệnh tiêu chảy và nôn mửa.